So sánh Mazda CX-5 2024 và Honda CR-V 2024: bạn chọn xe nào?
So sánh Honda CR-V và Mazda CX-5 qua các khía cạnh ngoại thất, nội thất, thông số kỹ thuật và giá bán. Cả hai mẫu SUV cỡ C này đều có những ưu điểm riêng biệt, và việc lựa chọn mẫu xe phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân của bạn.
Honda CR-V và Mazda CX-5 là hai mẫu SUV hạng C tiêu biểu trong phân khúc, luôn duy trì được doanh số ổn định. Mỗi mẫu xe đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, từ thiết kế nội thất và ngoại thất đến các tính năng an toàn và khả năng vận hành.
So sánh Mazda CX-5 và Honda CR-V về giá bán
Honda CR-V hiện đang được phân phối tại thị trường Việt Nam với 4 phiên bản, tất cả đều sử dụng chung một loại động cơ. Trong khi đó, Mazda CX-5 lại nổi bật với 7 phiên bản, cung cấp hai tùy chọn động cơ 2.0 và 2.5, mang đến nhiều sự lựa chọn hơn cho khách hàng. Ngoài ra, mức giá của CX-5 cũng cạnh tranh hơn đáng kể so với đối thủ.
Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh dự kiến của Honda CR-V và Mazda CX-5 (đơn vị tính: triệu đồng):
Mẫu xe | Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh HN | Giá lăn bánh TP.HCM | Giá lăn bánh tỉnh |
Honda CR-V | 1.5 E | 998 | 1.080 | 1.070 | 1.051 |
1.5 G | 1.048 | 1.133 | 1.123 | 1.104 | |
1.5 L | 1.118 | 1.207 | 1.196 | 1.177 | |
1.5 LSE | 1.138 | 1.228 | 1.217 | 1.198 | |
Mazda CX-5 | 2.0 Deluxe | 749 | 816 | 808 | 793 |
2.0 Luxury | 789 | 858 | 850 | 835 | |
2.0 Premium | 829 | 901 | 892 | 877 | |
2.5 Premium Sport | 849 | 922 | 913 | 899 | |
2.5 Premium Exclusive | 869 | 942 | 933 | 925 | |
2.5 Signature Sport | 959 | 1.060 | 1.050 | 1.036 | |
2.5 Signature Exclusive | 979 | 1.081 | 1.071 | 1.057 |
So sánh Mazda CX-5 và Honda CR-V về kích thước
Thông số | Honda CR-V | Mazda CX-5 |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.623 x 1.855 x 1.679 | 4.590 x 1.845 x 1.680 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.660 | 2.700 |
Khoảng sáng gần (mm) | 198 | 200 |
Bán kính tối thiểu (m) | 5,9 | 5,5 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 57 | 56 |
Kích thước mâm (inch) | 18 | 19 |
Mặc dù kích thước tổng thể của Honda CR-V lớn hơn Mazda CX-5, nhưng sự chênh lệch này không đáng kể. Thực tế, không gian nội thất của CR-V lại bị hạn chế hơn do chiều dài cơ sở ngắn hơn 40mm so với CX-5. Một điểm khác biệt đáng chú ý nữa là Mazda CX-5 có bán kính vòng quay chỉ 5,5m, trong khi thông số này trên CR-V là 5,9m. Điều này giúp CX-5 tỏ ra linh hoạt hơn trong các tình huống giao thông chật hẹp.
So sánh Mazda CX-5 và Honda CR-V về ngoại thất
Ngoại thất | Honda CR-V | Mazda CX-5 |
Đèn chiếu sáng | LED (trừ bản tiêu chuẩn) | LED |
Đèn sương mù | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có (trừ bản tiêu chuẩn) | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Kích thước vành (inch) | 18 | 19 |
Kích thước lốp | 235/60R18 | 225/55 R19 |
Gạt mưa tự động | Không (chỉ có trên 2 bản cao nhất) | Có |
Ống xả kép | Có | Có |
Honda CR-V và Mazda CX-5 thể hiện rõ sự khác biệt trong thiết kế ngoại hình, mỗi mẫu xe theo đuổi một phong cách riêng biệt.
Mazda CX-5 gây ấn tượng với thiết kế đầu xe vuông vắn và góc cạnh, lưới tản nhiệt được tạo hình mới mang đến vẻ mạnh mẽ. Cụm đèn LED mảnh kết hợp với đèn sương mù, cản trước, và hốc gió tạo thành một đường chạy ngang tinh tế. Thiết kế sắc sảo này giúp Mazda CX-5 trở thành một trong những mẫu xe đáng chú ý nhất của hãng.
Trong khi đó, Honda CR-V mang đến vẻ hầm hố với lưới tản nhiệt nổi bật, kết hợp dải crom và cụm đèn pha LED sắc nét. Các đường gân cơ bắp cùng chắn bùn cao tạo nên dáng vẻ mạnh mẽ, đầy sức mạnh cho CR-V. Cả hai xe đều có gương gập điện tích hợp đèn báo rẽ, với mâm xe của CR-V là 18 inch và CX-5 là 19 inch.
Ở phần đuôi, CR-V nổi bật với đèn hậu LED hình chữ L lớn bao quanh cốp xe, kết hợp với những đường gân uốn lượn và cản xe mạ chrome, tạo nên vẻ thể thao đặc trưng cùng với ống xả kép và ăng-ten vây cá mập.
Trong khi đó, đuôi xe CX-5 có thiết kế hấp dẫn với các đường nét tròn trịa, cụm đèn hậu LED phong cách và ống xả đôi mạ chrome. Phần trên có cánh lướt gió tích hợp đèn phanh và ăng-ten vây cá mập, mang đến vẻ hiện đại.
Một điểm đáng lưu ý là bản tiêu chuẩn của Honda CR-V thiếu một số tính năng như đèn pha tự động thay đổi góc chiếu và gạt mưa tự động so với Mazda CX-5.
Tóm lại, sự lựa chọn giữa Honda CR-V và Mazda CX-5 phụ thuộc vào sở thích cá nhân. Nếu bạn yêu thích vẻ hầm hố, cơ bắp với trụ C to dày, CR-V là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu bạn ưa chuộng sự trẻ trung, hiện đại với thiết kế bóng bẩy và gọn gàng, Mazda CX-5 sẽ là lựa chọn lý tưởng.
So sánh Mazda CX-5 và Honda CR-V về nội thất
Nội thất | Honda CR-V | Mazda CX-5 |
Số ghế ngồi | 5+2 | 5 |
Vô-lăng | Bọc da, thiết kế 3 chấu, tích hợp nút chức năng, lẫy chuyển số, trợ lực điện | Bọc da, thiết kế 3 chấu, tích hợp nút chức năng, lẫy chuyển số, trợ lực điện |
Chất liệu | Da | Da |
Ghế trước | Ghế lái chỉnh điện, ghế phụ chỉnh tay | Ghế lái chỉnh điện, ghế phụ chỉnh tay |
Hàng ghế sau | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Ốp trang trí | Vân gỗ | Nhôm |
Chìa khóa thông minh, dùng nút bấm khởi động. | Có | Có |
Hệ thống giải trí | Điều khiển giọng nói, DVD, màn hình cảm ứng 5 inch/7 inch công nghệ Bluetooth, HDMI, USB, Radio. | Đầu DVD, màn hình cảm ứng 8 inch, Bluetooth, HDMI, USB, Radio, Apple Carplay và Android Auto |
Điều hòa | Tự động 1 hoặc 2 vùng có cửa gió phía sau tích hợp cổng sạc pin | Tự động 2 vùng có cửa gió phía sau |
Cửa gió hàng ghế sau; tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Âm thanh | 4 loa/8 loa | 6 loa/10 loa Bose |
Cửa sổ trời | Toàn cảnh Panorama (bản cao cấp) | Hàng ghế trước (bản cao cấp) |
Mặc dù Mazda CX-5 có chiều dài cơ sở nhỉnh hơn, đạt 2700 mm, nhưng Honda CR-V lại tận dụng thiết kế nội thất một cách thông minh để tối ưu hóa không gian phù hợp với người dùng châu Á. Một điểm mạnh đáng chú ý của CR-V là cấu hình chỗ ngồi 5+2, cho phép xe chở được đến 7 người. Mặc dù hai hàng ghế sau có kích thước nhỏ hơn, nhưng chúng vẫn đủ thoải mái cho trẻ em hoặc những người có vóc dáng nhỏ gọn.
Mazda CX-5, dù chỉ có 5 chỗ ngồi như các mẫu Crossover thông thường, có thể gặp bất tiện khi sử dụng cho các chuyến du lịch đông người. Trong khi đó, Honda CR-V mang đến trải nghiệm lái tốt hơn với vô-lăng 3 chấu bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp nhiều nút bấm, và ghế lái có chức năng chỉnh điện 8 hướng, hiện đại hơn so với CX-5.
Về trang bị nội thất, Honda CR-V được trang bị màn hình hiển thị điện tử Digital 7-inch (5 inch trên bản tiêu chuẩn) với khả năng kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, và ra lệnh bằng giọng nói. Hệ thống giải trí bao gồm 8 loa mạnh mẽ (4 loa trên bản tiêu chuẩn), kết nối HDMI/Bluetooth, đài AM/FM, 2 cổng USB, và 4 cổng sạc.
Tuy nhiên, Mazda CX-5 lại vượt trội ở một số khía cạnh, đặc biệt trong bản nâng cấp 2023. SUV này được trang bị hệ thống Mazda Connect với màn hình cảm ứng 8 inch trên tất cả các phiên bản, hỗ trợ kết nối USB/AUX/Bluetooth, và hệ thống âm thanh 10 loa Bose cao cấp (trên bản Premium). CX-5 còn nổi bật với những tính năng hiện đại duy nhất trong phân khúc như màn hình HUD trên kính lái và chức năng sưởi và làm mát hàng ghế trước.
Tóm lại, mỗi mẫu xe đều có những ưu điểm riêng, và sự lựa chọn phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân của khách hàng.
So sánh Mazda CX-5 và Honda CR-V về động cơ
Động cơ | Honda CR-V | Mazda CX-5 | |
Loại động cơ | 1,5L, 4 xy-lanh | SkyActiv-G 2.0L | SkyActiv-G 2.5L |
Công suất cực đại (mã lực) | 188 | 154 | 188 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 240 | 200 | 252 |
Hộp số | Vô cấp CVT | Số tự động 6 cấp | |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Liên kết đa điểm | McPherson/Liên kết đa điểm | |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình trong điều kiện hỗn hợp | 7 lít/100km | 7 lít/100km | 8,04 lít/100km |
Hệ dẫn động | FWD | FWD | AWD |
Honda CR-V nổi bật với động cơ mạnh mẽ và cảm giác lái ấn tượng. Đặc biệt, động cơ turbo 1,5 lít của CR-V là một điểm khác biệt so với các đối thủ trong phân khúc, mang lại hiệu suất tương đương với phiên bản động cơ xăng 2,5 lít của Mazda CX-5. Động cơ tăng áp 1,5 lít không chỉ mạnh mẽ mà còn tiết kiệm nhiên liệu hơn, với mức tiêu thụ kết hợp là 7 lít so với 8,04 lít của Mazda CX-5.
Cảm giác lái của CR-V cũng được đánh giá cao nhờ động cơ turbo 1,5 lít, cho phép tăng tốc nhanh và mượt mà ngay từ những lần nhấn ga đầu tiên. Hộp số vô cấp CVT trên CR-V đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì khả năng giữ tốc độ ổn định và tăng tốc mượt mà.
Ngược lại, Mazda CX-5 dù không mang lại cảm giác lái phấn khích như CR-V, nhưng lại đem đến sự thoải mái và ổn định khi di chuyển đường dài. Mẫu xe này cũng có tùy chọn dẫn động bốn bánh toàn thời gian trên các phiên bản cao cấp, tăng cường khả năng vận hành trong điều kiện đường trơn trượt.
Mazda CX-5 còn nổi bật với công nghệ kiểm soát gia tốc GVC Plus, giúp cải thiện độ ổn định và trọng tâm của xe khi vào cua. Công nghệ này cũng hỗ trợ hệ thống phanh, giúp tăng cường sự an toàn và kiểm soát chủ động trong mọi tình huống lái.
So sánh Mazda CX-5 và Honda CR-V về tính năng an toàn
Công nghệ an toàn | Honda CR-V | Mazda CX-5 |
Chống bó cứng phanh | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cảm biến trước/sau | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Túi khí | 6 | 6 |
Gói công nghệ an toàn cao cấp | Honda SENSING | i-Activsense |
Trong phân khúc SUV hạng C, cả Honda CR-V và Mazda CX-5 đều mang đến các trang bị và công nghệ an toàn đa dạng và tiên tiến, với mức độ trang bị gần như tương đương nhau.
Honda CR-V, với sự tích hợp gói an toàn Honda Sensing, là một trong những mẫu xe đầu tiên của Honda được trang bị các công nghệ hiện đại như: Hệ thống hỗ trợ phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
- Đèn pha thích ứng (AHB)
- Kiểm soát hành trình thích ứng với chức năng tốc độ thấp (ACC with LSF)
- Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
- Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
Ngoài những tính năng này, CR-V còn có các công nghệ bổ sung như cảnh báo buồn ngủ, hỗ trợ phanh khẩn cấp, cân bằng điện tử, Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA), và Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch).
Mazda CX-5 không kém cạnh với gói i-Activsense, cung cấp các tính năng an toàn tiên tiến như:
- Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
- Cảnh báo chệch làn đường (LDWS) và hỗ trợ giữ làn đường (LAS)
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)
- Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa (HBC)
- Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung (DAA)
Thêm vào đó, Mazda CX-5 còn trang bị camera 360 độ, một tính năng độc quyền trong phân khúc, mang lại tầm nhìn toàn cảnh và nâng cao khả năng an toàn khi di chuyển.
Nên chọn xe nào?
Khi so sánh Mazda CX-5 và Honda CR-V, bạn đang đối diện với hai mẫu SUV tầm trung nổi bật trên thị trường Việt Nam, mỗi mẫu đều sở hữu những điểm mạnh riêng biệt.
Honda CR-V nổi bật với cấu hình 5+2 chỗ ngồi, phù hợp cho gia đình đông người, cùng với thiết kế hầm hố và động cơ mạnh mẽ. Những đặc điểm này khiến CR-V trở thành lựa chọn hấp dẫn cho những ai ưu tiên không gian rộng rãi và hiệu suất vận hành vượt trội.
Ngược lại, Mazda CX-5 thu hút bằng thiết kế bóng bẩy và thanh lịch, cùng với nhiều trang bị và công nghệ tiên tiến. Mẫu xe này không chỉ nổi bật với sự hiện đại mà còn cung cấp các tính năng tiên tiến như camera 360 độ, mang đến trải nghiệm lái xe và tiện nghi tốt hơn.
Đặc biệt, với việc giảm giá niêm yết gần đây, CX-5 hiện có giá khởi điểm chỉ 749 triệu đồng, thấp hơn CR-V tới hơn 200 triệu đồng. Điều này có thể giúp Mazda CX-5 chiếm ưu thế trong cuộc đua doanh số, đặc biệt đối với những khách hàng nhạy cảm về giá.
(Nguồn: https://oto365.net/so-sanh-mazda-cx5-2024-va-honda-crv-2024-20014)
danh mục tin tức
- Tin tức thị trường
- Bảng giá ô tô Ford mới nhất tháng 11/2024
- Nóng: Honda sắp ra mắt mẫu SUV-B giá dự kiến chỉ 647 triệu đồng
- Mazda EZ-6 ra mắt: Sedan điện ngang cỡ Toyota Camry
- Toyota Corolla Altis rao bán chỉ ngang xe hạng A sau 9 năm lăn bánh
- Đánh giá xe
- 3 mẫu xe SUV đáng mua trong tầm giá 1 tỷ đồng
- KIA Soluto - Ưu và nhược điểm
- Top 10 xe SUV cỡ nhỏ HOT nhất hiện nay
- Cuộc đua 'song mã' giữa Hyundai Santa Fe và Ford Everest, 'ngôi vương' liệu có đổi?
- Tư vấn ô tô
- Cách giảm bớt rủi ro khi mua ô tô cũ qua tay thợ
- Xe lướt là gì?
- Chủ xe cần chú ý một số điều để đăng kiểm xe dịp cuối năm được thuận lợi
- Kinh nghiệm lái xe
- Tính năng Cruise Control và những lưu ý khi sử dụng tránh gây nguy hiểm
xe mới về
-
Mitsubishi Xpander 1.5 AT 2020
Giá: 495 triệu
-
Ford Ranger XLS 2.2L 4x2 MT 2014
Giá: 325 triệu
-
Mitsubishi Xpander Premium 1.5 AT 2023
Giá: 615 triệu
-
Hyundai i10 1.2 MT 2021
Giá: 325 triệu
-
Kia Sedona 2.2 DAT Luxury 2020
Giá: 845 triệu
-
Kia Sonet Deluxe 1.5 MT 2022
Giá: 465 triệu